-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 33: Dòng 33: ::không may::không may+ ===Cấu trúc từ========Beginner's luck==========Beginner's luck=====- + ::Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì- =====Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì=====+ =====[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]=====- ::[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]+ ::thua keo này, bày keo khác::thua keo này, bày keo khác- ::[[good]] [[luck]]+ =====[[good]] [[luck]]=====::chúc may mắn!::chúc may mắn!- =====One's luck is in==========One's luck is in=====- + ::Gặp may- =====Gặp may=====+ =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]=====- ::[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]+ ::số phận::số phận- ::[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[game]]+ =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[game]]=====::sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)::sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)- ::[[no]] [[such]] [[luck]]+ =====[[no]] [[such]] [[luck]]=====::quả là vận đen!::quả là vận đen!- ::[[to]] [[push]] [[one's]] [[luck]]+ =====[[to]] [[push]] [[one's]] [[luck]]=====::liều thử vận may::liều thử vận may- ::[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]+ =====[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]=====::có gì ăn nấy (không khách sáo)::có gì ăn nấy (không khách sáo)10:06, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- luck : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ