-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr. & intr.=== ===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[Administrated]]+ * V_ing : [[Administrating]]== Oxford==== Oxford==18:08, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- administrate : National Weather Service
- administrate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ