-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 55: Dòng 55: ::[[to]] [[be]] [[veiled]] [[in]] [[mystery]]::[[to]] [[be]] [[veiled]] [[in]] [[mystery]]::bị giấu kín trong màn bí mật::bị giấu kín trong màn bí mật+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Veiled]]+ *Ving: [[Veiling]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==04:18, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A piece of usu. more or less transparent fabricattached to a woman's hat etc., esp. to conceal the face orprotect against the sun, dust, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ