-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: =====(thông tục) đi lang thang lêu lổng==========(thông tục) đi lang thang lêu lổng=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Vagabonded]]+ *Ving: [[Vagabonding]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==05:46, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
vagabond
- n., adj., & v.
- n.
- a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.
- adj. having no fixed habitation;wandering.
- v.intr. wander about as a vagabond.
- vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]
Tham khảo chung
- vagabond : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - n., adj., & v.