-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cải tạo giống (gia súc)===== =====Nâng cao chất lượng (sản phẩm)===== =====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt==========Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt=====- ::'[[—pgreid]]+ ::danh từ::danh từ=====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Upgraded]]+ *Ving: [[Upgrading]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==06:10, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nâng cấp
- hardware upgrade
- nâng cấp phần cứng
- index upgrade
- sự nâng cấp chỉ mục
- major upgrade
- nâng cấp lớn
- preparing to upgrade
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade preparation
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade procedures
- thủ tục nâng cấp
- upgrade version
- phiên bản nâng cấp
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
