• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)===== ===Nội động từ=== =====Lơi ra (chỉ, dây)===== ==Từ điển Oxford== ==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Lơi ra (chỉ, dây)=====
    =====Lơi ra (chỉ, dây)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Untwisted]]
     +
    *Ving: [[Untwisting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    06:19, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)

    Nội động từ

    Lơi ra (chỉ, dây)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Open from a twisted or spiralled state.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X