• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tantalise ===Ngoại động từ=== =====Nhử, nhử trêu ngươi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== ===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Nhử, nhử trêu ngươi=====
    =====Nhử, nhử trêu ngươi=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tantalized]]
     +
    *Ving: [[Tantalizing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    06:39, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tantalise

    Ngoại động từ

    Nhử, nhử trêu ngươi

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tease, taunt, provoke, torment, torture, bait, tempt,plague, frustrate: They tantalized him by hanging the keys tohis cell just outside his reach.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 torment or tease by the sight or promise ofwhat is unobtainable.
    Raise and then dash the hopes of;torment with disappointment.
    Tantalization n. tantalizer n.tantalizingly adv. [Gk Tantalos mythical king of Phrygiacondemned to stand in water that receded when he tried to drinkit and under branches that drew back when he tried to pick thefruit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X