-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tantalise ===Ngoại động từ=== =====Nhử, nhử trêu ngươi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== ===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Nhử, nhử trêu ngươi==========Nhử, nhử trêu ngươi=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tantalized]]+ *Ving: [[Tantalizing]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==06:39, ngày 14 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
