• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Thú tội, thú nhận===== ::to confess one's fault ::nhận lỗi ::to [[confess...)
    (/* /'''<font color="red">kən'fes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:37, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Thú tội, thú nhận
    to confess one's fault
    nhận lỗi
    to confess to having done a fault
    thu nhận có phạm lỗi
    (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thú nhận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disclose, acknowledge, admit, own (up or to or up to),declare, avow, make a clean breast (of); reveal, divulge,confirm, concede, affirm, aver, testify; disbosom oneself,Colloq come clean: She confessed her part in the swindle.Confronted with the evidence, he confessed.

    Oxford

    V.

    A tr. (also absol.) acknowledge or admit (a fault,wrongdoing, etc.). b intr. (foll. by to) admit to (confessed tohaving lied).
    Tr. admit reluctantly (confessed it would bedifficult).
    A tr. (also absol.) declare (one's sins) to apriest. b tr. (of a priest) hear the confession of. c refl.declare one's sins to a priest. [ME f. OF confesser f. Rmc f. Lconfessus past part. of confiteri (as com-, fateri declare,avow)]

    Tham khảo chung

    • confess : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X