• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác esoterical ===Tính từ=== =====Chỉ những người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền===== ::[[esoteri...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,esou'terik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:52, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /,esou'terik/

    Thông dụng

    Cách viết khác esoterical

    Tính từ

    Chỉ những người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền
    esoteric language
    ngôn ngữ bí truyền

    Oxford

    Adj.

    Intelligible only to those with special knowledge.
    (of a belief etc.) intended only for the initiated.
    Esoterical adj. esoterically adv. esotericism n.esotericist n. [Gk esoterikos f. esotero compar. of esowithin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X