• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sợ hãi, nỗi kính sợ===== ::to stand in awe of somebody ::kính sợ ai ::to keep [[(hold)]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:19, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /ɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ hãi, nỗi kính sợ
    to stand in awe of somebody
    kính sợ ai
    to keep (hold) somebody in awe
    làm cho ai kính sợ
    to be struck with awe
    sợ hãi

    Ngoại động từ

    Làm sợ hãi, làm kính sợ

    Oxford

    N. & v.

    N. reverential fear or wonder (stand in awe of).
    V.tr. inspire with awe.
    Awe-inspiring causing awe or wonder;amazing, magnificent. [ME age f. ON agi f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • awe : National Weather Service
    • awe : Corporateinformation
    • awe : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X