• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi===== ::to win fame ::nổi tiếng, lừng danh =====Tiếng đồn===== ::[[house...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">feim</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:24, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /feim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi
    to win fame
    nổi tiếng, lừng danh
    Tiếng đồn
    house of ill fame
    nhà chứa, nhà thổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    danh tiếng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Renown, repute, reputation, celebrity, illustriousness,superiority, pre-eminence, stardom, prominence, eminence, glory,name, notoriety, acclaim: Randolph's fame has spread far andwide.

    Oxford

    N.

    Renown; the state of being famous.
    Reputation.
    Archaic public report; rumour.

    Tham khảo chung

    • fame : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X