• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác loathly =====Như loathly===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Detestable, abhorrent, odious, hateful, ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lәƱðsәm</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:44, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /'lәƱðsәm/

    Thông dụng

    Cách viết khác loathly

    Như loathly

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Detestable, abhorrent, odious, hateful, disgusting,execrable, abominable, despicable, contemptible, noisome,offensive, horrible, repulsive, repugnant, nauseating,sickening, revolting, nasty, vile: Without warning, theloathsome beast attacked me. She died shortly of a loathsomedisease.

    Oxford

    Adj.

    Arousing hatred or disgust; offensive, repulsive.
    Loathsomely adv. loathsomeness n. [ME f. loath disgust f.LOATHE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X