• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân thuộc, bà con, có họ===== =====Hơi giống, na ná===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Us...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ә'kin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:48, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /ә'kin/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân thuộc, bà con, có họ
    Hơi giống, na ná

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Usually, akin to. related (to), allied or connected oraffiliated (to or with), associated (with), germane (to), like,alike, similar (to): Desultoriness is akin to indolence. Theirdecision not to show the film smacks of something akin tocensorship.

    Oxford

    Predic.adj.

    Related by blood.
    Of similar or kindredcharacter. [A-(4) + KIN]

    Tham khảo chung

    • akin : National Weather Service
    • akin : amsglossary
    • akin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X