-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chết đói===== =====Thiếu ăn===== =====(thông tục) đói, thấy đói===== =====(t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Starving]]+ *V-ed: [[Starved]]== Oxford==== Oxford==00:40, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Oxford
V.
Intr. a suffer from mental or spiritualwant. b (foll. by for) feel a strong craving for (sympathy,amusement, knowledge, etc.).
Tr. a (foll. by of) deprive of;keep scantily supplied with (starved of affection). b cause tosuffer from mental or spiritual want.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ