-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Làm lu mờ, át hẳn==========Làm lu mờ, át hẳn=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[eclipsed]]+ * Ving:[[eclipsing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==06:37, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conceal, hide, blot out, obscure, block, veil, shroud,cover, darken: A black cloud eclipsed the moon.
Overshadow,obscure, surpass, top, outshine: His career was eclipsed by hiswife's brilliant successes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ