-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ cáu; cáu kỉnh===== =====(sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng===== ==Từ điển đồng ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'iritәb(ә)l</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:28, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Impatient, excitable, testy, touchy, quarrelsome, grouchy,fretful, peevish, cross, crabby, crusty, short-tempered,petulant, prickly, irascible, moody, temperamental, gruff,cantankerous, curmudgeonly, dyspeptic, bad-tempered,ill-tempered, ill-humoured, snappy or snappish, grumpy or Britalso grumpish, Colloq crotchety, US and Canadian and Irishcranky: Why are you always so irritable before breakfast?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ