-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Cố gắng, phấn đấu)
Dòng 8: Dòng 8: ===Nội động từ .strove; .striven; strived======Nội động từ .strove; .striven; strived===- =====Cố gắng, phấn đấu=====+ =====Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực=====::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]::cố gắng để đạt điều gì::cố gắng để đạt điều gì15:29, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Endeavour, strain, struggle, make every effort, attempt,try (hard), do one's best or utmost, exert oneself, work at,Colloq give (it) one's all, go all out: Jim strove to keep hisself-control. Jennie strives for perfection in all she does. 2compete, contend, fight: One must often strive againstunbelievable odds to achieve a goal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ