• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">si:m</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:30, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /si:m/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Có vẻ như, dường như, coi bộ
    he seems to be a good fellow
    anh ta có vẻ là người tốt
    it seems that he does not understand
    coi bộ nó không hiểu
    there seems to be some misunderstanding
    hình như có sự hiểu lầm
    not to seem to...
    vì một lý do nào đó (nên) không...
    he does not seem to like his job
    vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
    to seem good to someone
    được ai cho là giải pháp tốt nhất
    this course of action seems good to me
    tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hình như
    hình như, dường như

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dường như

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Appear, look (as if or non-standard in US like), sound,feel, have (all) the hallmarks or earmarks of, give everyindication or appearance of: He seems all right to me. Sheseems to have forgotten her key again. It seems as if I've neverbeen away at all. He seemed frightened.

    Oxford

    V.intr.

    Give the impression or sensation of being (seemsridiculous; seems certain to win).
    (foll. by to + infin.)appear or be perceived or ascertained (he seems to be breathing;they seem to have left).

    Tham khảo chung

    • seem : National Weather Service
    • seem : Corporateinformation
    • seem : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X