• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đầy thú tính; cục súc===== =====Hung ác, tàn bạo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Inhum...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bru:t(ә)l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:47, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /'bru:t(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy thú tính; cục súc
    Hung ác, tàn bạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inhuman, savage, cruel, pitiless, harsh, severe,barbaric, barbarous, beastly, bestial, sadistic, murderous;inhumane, heartless, hard-hearted, unkind, fierce,stony-hearted, insensitive, unfeeling, cold-blooded,unsympathetic, remorseless, ruthless, ferocious, atrocious,Draconian or Draconic, Literary fell: Few survived the brutaltreatment in the concentration camps.
    Rude, ill-mannered,coarse, unrefined, boorish, ill-bred, rustic, crass, uncouth,uncultured, uncultivated, rough, crude: His brutal behaviourmade him unfit to represent the Crown.

    Oxford

    Adj.

    Savagely or coarsely cruel.
    Harsh, merciless.
    Brutality n. (pl. -ies). brutally adv. [F brutal or med.Lbrutalis f. brutus BRUTE]

    Tham khảo chung

    • brutal : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X