-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú (thường) đến liếm muối ( (cũng) salt lick)))(→(từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[well]] [[that]] [[licks]] [[me]]::[[well]] [[that]] [[licks]] [[me]]::chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi::chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi- ::[[to]] [[lick]] [[creation]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[lick]] [[and]] [[a]] [[promise]]=====+ ::sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ+ + =====[[to]] [[lick]] [[creation]]=====::vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp::vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp- ::[[to]] [[lick]] [[the]] [[dust]]+ =====[[to]] [[lick]] [[the]] [[dust]]=====::bị đánh gục, bị đánh bại::bị đánh gục, bị đánh bại- ::[[to]] [[lick]] [[one's]] [[lips]]+ =====[[to]] [[lick]] [[one's]] [[lips]]=====- Xem [[lip]]+ ::Xem [[lip]]- ::[[to]] [[lick]] [[one's]] [[wounds]]+ =====[[to]] [[lick]] [[one's]] [[wounds]]=====::lấy lại sức, phục hồi sức khoẻ::lấy lại sức, phục hồi sức khoẻ- ::[[to]] [[lick]] [[into]] [[shape]]+ =====[[to]] [[lick]] [[into]] [[shape]]=====- Xem [[shape]]+ ::Xem [[shape]]- ::[[to]] [[lick]] [[sb's]] [[arse]]+ =====[[to]] [[lick]] [[sb's]] [[arse]]=====- ::olick sb's boots+ =====to lick sb's boots=====- ::[[to]] [[lick]] [[someone's]] [[shoes]]+ =====[[to]] [[lick]] [[someone's]] [[shoes]]=====::liếm gót ai::liếm gót ai+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[licking]]*V-ing: [[licking]]09:36, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tham khảo chung
- lick : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ