• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ sở hữu=== =====Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày=====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:42, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /jɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ sở hữu

    Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
    show me your hands
    đưa tay anh cho tôi xem
    is this your own book?
    đây có phải là quyển sách của anh không?

    Oxford

    Poss.pron.

    (attrib.) 1 of or belonging to you or yourself oryourselves (your house; your own business).
    Colloq. usu.derog. much talked of; well known (none so fallible as yourself-styled expert). [OE eower genit. of ge YE(1)]

    Tham khảo chung

    • your : National Weather Service
    • your : Corporateinformation
    • your : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X