• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .termini, terminuses=== =====Ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tə:minəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:39, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'tə:minəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .termini, terminuses

    Ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ tượng bán thân
    bến cuối
    ga chót

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phần cuối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ga cuối
    thuật ngữ

    Oxford

    N.

    (pl. termini or terminuses) 1 a station at the end of arailway or bus route.
    A point at the end of a pipeline etc.3 a final point, a goal.
    A starting-point.
    Math. theend-point of a vector etc.
    Archit. a figure of a human bustor an animal ending in a square pillar from which it appears tospring, orig. as a boundary-marker.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X