-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also ingulf) 1 flow ove...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)==========Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[engulfed]]+ * Ving:[[engulfing]]== Oxford==== Oxford==16:20, ngày 18 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ