• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác stylise ===Ngoại động từ=== =====Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)===== ==Từ điển Ox...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)=====
    =====Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Stylized]]
     +
    *Ving: [[Stylizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    00:15, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác stylise

    Ngoại động từ

    Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) (esp. as stylized adj.) paint, draw, etc. (asubject) in a conventional non-realistic style.
    Stylizationn. [STYLE + -IZE, after G stilisieren]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X