• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì===== ::the [[exhi...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[a]] [[low]] [[level]] [[of]] [[conversation]] [[that]] [[failed]] [[to]] [[stimulate]] [[me]]
    ::[[a]] [[low]] [[level]] [[of]] [[conversation]] [[that]] [[failed]] [[to]] [[stimulate]] [[me]]
    ::trình độ thấp của cuộc nói chuyện đã không khơi dậy được sự hào hứng của tôi
    ::trình độ thấp của cuộc nói chuyện đã không khơi dậy được sự hào hứng của tôi
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Stimulated]]
     +
    *Ving: [[Stimulating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:04, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
    the exhibition stimulated interest in the artist's work
    cuộc triển lãm đã khuấy động mối quan tâm tới công trình của nghệ sĩ
    Làm cho làm việc, làm cho hoạt động
    a hormone that stimulates ovulation
    hóocmôn kích thích quá trình rụng trứng
    Khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai)
    a low level of conversation that failed to stimulate me
    trình độ thấp của cuộc nói chuyện đã không khơi dậy được sự hào hứng của tôi

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kích thích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Rouse, arouse, waken, awaken, wake up, excite, incite,inspire, encourage, spur, quicken, fire, fuel, nourish,activate, whip or stir up, goad, galvanize, jolt, inspirit:What can be done to stimulate students to study history? Theirteacher eventually found a way to stimulate their interest. 2increase, encourage, prompt, provoke, quicken: This drugstimulates the circulation of the blood.

    Oxford

    V.tr.

    Apply or act as a stimulus to.
    Animate, excite,arouse.
    Be a stimulant to.
    Stimulating adj. stimulatinglyadv. stimulation n. stimulative adj. stimulator n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X