• (Khác biệt giữa các bản)
    (đầu cuối)
    (thiết bị đầu cuối)
    Dòng 1.793: Dòng 1.793:
    ::[[Terminal]] [[Equipment]] [[Identifier]] (TEID)
    ::[[Terminal]] [[Equipment]] [[Identifier]] (TEID)
    ::mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
    ::mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
    -
    ::[[terminal]] [[equipment]] [[subport]] (TESP)
    +
    ::[[terminal]] [[equipment]] [[sub]][[port]] (TESP)
    ::cổng phụ thiết bị đầu cuối
    ::cổng phụ thiết bị đầu cuối
    ::[[Terminal]] [[Equipment]] [[Type]] [[1]] (TE1)
    ::[[Terminal]] [[Equipment]] [[Type]] [[1]] (TE1)
    Dòng 1.807: Dòng 1.807:
    ::[[terminal]] [[table]]
    ::[[terminal]] [[table]]
    ::bảng thiết bị đầu cuối
    ::bảng thiết bị đầu cuối
    -
    ::TESP ([[terminal]]equipment [[subpart]])
    +
    ::TESP ([[terminal]]equipment [[sub]][[part]])
    ::cổng phụ thiết bị đầu cuối
    ::cổng phụ thiết bị đầu cuối
    ::[[test]] [[terminal]] (TT)
    ::[[test]] [[terminal]] (TT)

    04:23, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn cuối cùng
    terminal cancer
    ung thư giai đoạn cuối
    the terminal ward
    khu người hấp hối
    a terminal case
    một ca vô phương cứu chữa
    (thuộc) học kỳ, xảy ra ở mỗi học kỳ
    terminal examinations
    thi học kỳ
    Ở vào cuối, chót, tận cùng
    terminal station
    ga cuối cùng
    Vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
    Ba tháng một lần, theo từng quý
    by terminal payments
    trả theo từng quý

    Danh từ

    Phần cuối, phần chót
    (ngành đường sắt) ga chót, ga cuối cùng
    Nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi)
    (điện học) cực, đầu (điểm nối trong một mạch điện)
    (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
    Thiết bị đầu cuối (máy (thường) gồm một bàn phím và màn hình để liên lạc với bộ xử lý trung tâm trong hệ thống máy tính)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cọc bình điện
    battery terminal plugs
    nút đậy che cọc bình điện
    đầu dây cót (đồng hồ)
    điểm mút
    vít tiếp xúc

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    trạm đầu mối

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị cuối

    Giải thích VN: Một loại thiết bị vào/ra, bao gồm một bàn phím và một màn hình, được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiều người dùng. Thiết bị cuối không có bộ xử lý trung tâm (CPU) và các ổ dĩa thì gọi là thiết bị cuối câm ( dumb terminal), và chỉ hạn chế trong việc tương tác với một máy tính nhiều người dùng ở xa. Ngược lại, một thiết bị cuối thông minh thì có một số mạch xử lý và, trong một số trường hợp, còn có cả ổ đĩa, cho nên bạn có thể tải xuống các thông tin rồi sẽ cho hiển thị chúng sau này.

    computer terminal
    thiết bị cuối máy tính
    intelligent (asopposed to dumb) terminal
    thiết bị cuối thông minh
    portable terminal
    thiết bị cuối di động
    readout terminal
    thiết bị cuối đọc
    terminal emulation
    mô phỏng thiết bị cuối
    terminal identifier
    định danh thiết bị cuối
    terminal input
    đầu vào thiết bị cuối
    terminal screen
    màn hình thiết bị cuối
    terminal type
    loại thiết bị cuối
    trạm cuối

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bến (xe , tàu)
    điểm ra vào
    nhà ga
    ga dồn toa
    ga gối
    ga hàng
    trạm cuối cùng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu bắt dây
    đầu booc
    terminal box
    ngăn đầu boóc
    đầu cốt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu nối điền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái kẹp
    cọc
    cuối
    ADMA terminal
    đầu cuối AMRT
    Administrative Terminal System (ATS)
    hệ thống đầu cuối quản trị
    Administrative Terminal System (ATS)
    hệ thống quản trị đầu cuối
    ADSL Terminal Unit (ATU)
    Khối đầu cuối ADSL
    aerial terminal
    đầu nối cuối ăng ten
    air terminal
    ga đầu cuối hàng không
    air terminal
    ga hàng không đầu cuối
    All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
    Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
    alphanumeric display terminal
    đầu cuối hiển thị chữ-số
    alternative terminal connection methods
    nhiều kiểu nối liền các đầu cuối
    Analogue Terminal and Access Project (ATA)
    đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
    Apple Terminal Services (ATS)
    Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
    application dedicated terminal
    đầu cuối chuyên dụng
    Application Virtual Terminal (AVT)
    thiết bị đầu cuối do ứng dụng
    Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
    hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
    ASCII Block Terminal Services (ABTS)
    các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
    asynchronous terminal
    đầu cuối không đồng bộ
    Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
    mô phỏng đầu cuối không đồng bộ
    ATS (administrativeTerminal System)
    hệ thống quản trị đầu cuối
    Automated Digital Terminal System (ADTS)
    hệ thống đầu cuối số tự động
    Automatic Terminal Recognition (ATR)
    nhận biết đầu cuối tự động
    baggage terminal
    ga cuối hành lý
    Basic Class Virtual Terminal (BCV)
    đầu cuối ảo cấp cơ sở
    Basic Services Terminal (BST)
    thiết bị đầu cuối của các dịch vụ cơ bản
    block terminal
    đầu cuối khối
    block terminal
    thiết bị đầu cuối khối
    branch terminal
    dầu cuối phân nhánh
    Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
    Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
    Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    Bus Terminal Unit (BTU)
    khối đầu cuối bus
    carrier terminal equipment (CTE)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    Central Office Terminal (COT)
    đầu cuối tổng đài trung tâm
    Central Terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối trung tâm
    Central terminal Unit (CTU)
    khối đầu cuối trung tâm
    character display terminal
    đầu cuối hiển thị kí tự
    Character Mode Terminal (CMT)
    đầu cuối chế độ ký tự
    character terminal
    đầu cuối ký tự
    Command Terminal Protocol (CTERM)
    giao thức đầu cuối lệnh
    Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
    thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
    computer terminal
    thiết bị cuối máy tính
    container terminal
    trạm cuối bốc dỡ côngtennơ
    control terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    Control Unit Terminal (CUT)
    đầu cuối khối điều khiển
    conversational terminal system (CTS)
    hệ thống đầu cuối hội thoại
    Cordless Terminal Adapter (CTA)
    bộ phối ghép đầu cuối không dây
    CT control terminal
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    CTE (carrierterminal equipment)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
    giao thức kết nối đầu cuối
    CTS conversational terminal system
    hệ thống đầu cuối hội thoại
    data display terminal
    đầu cuối video
    data entry terminal
    đầu cuối nhập dữ liệu
    Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
    thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
    data terminal
    đầu cuối dữ liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối dữ liệu
    data terminal equipment (DTE)
    Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối số liệu
    Data Terminal Ready (DTR)
    đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
    Data Terminal Unit (DTU)
    khối đầu cuối dữ liệu
    data transmission terminal
    đầu cuối truyền dữ liệu
    DFT (distributedfunction terminal)
    đầu cuối chức năng phân phối
    dial-up terminal
    đầu cuối chuyển mạch
    dial-up terminal
    đầu cuối quay số
    Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
    Dự án truy nhập và thiết bị đầu cuối số (ETSI)
    Digital Terminal Line Unit (DTLU)
    khối đầu cuối đường dây số
    Digital Video Terminal (DVT)
    đầu cuối video số
    direct entry terminal
    đầu cuối nhập trực tiếp
    Direct User Access Terminal (DUAT)
    đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập
    display terminal
    đầu cuối hiện hình
    display terminal
    đầu cuối hiển thị
    Distributed Function Terminal (SNA) (DFT)
    đầu cuối chức năng phân tán
    dumb terminal
    trạm đầu cuối câm
    dummy terminal input
    nhập đầu cuối giả
    Earth terminal
    đài trạm cuối Trái đất
    End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
    mạch đầu cuối tổng đài
    Exchange Terminal (ET)
    đầu cuối tổng đài
    Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
    nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
    Extended Terminal Interface (ETI)
    giao diện đầu cuối mở rộng
    fiberoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
    Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
    fibreoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    Fixed radio Terminal (FT)
    đầu cuối vô tuyến cố định
    Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
    Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
    frame-relay terminal equipment (FRTE)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    FRTE (frame-relay terminal equipment)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    GDT (graphicdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị đồ họa
    general purpose terminal
    thiết bị đầu cuối vạn năng
    graphic display terminal (GDT)
    đầu cuối hiển thị đồ họa
    group terminal option
    tùy chọn đầu cuối nhóm
    Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
    khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
    Host Digital Terminal (HDT)
    đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
    input terminal
    thiết bị đầu cuối nhập
    inquiry display terminal
    đầu cuối hiển thị hỏi tin
    Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
    đầu cuối thoại và dữ liệu tích hợp
    intelligent (asopposed to dumb) terminal
    đầu cuối thông minh
    intelligent (asopposed to dumb) terminal
    thiết bị cuối thông minh
    intelligent terminal
    đầu cuối thông minh
    Intelligent Terminal (IT)
    thiết bị đầu cuối thông minh
    Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
    giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
    interactive terminal
    đầu cuối tương tác
    interactive terminal facility
    phương tiện đầu cuối trực tác
    interactive terminal facility (ITF)
    phương tiện đầu cuối tương tác
    Interactive Terminal Interface (ITI)
    giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
    ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
    Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
    ITF (interactiveterminal facility)
    phương tiện đầu cuối tương tác
    Keyboard Display Terminal (KDT)
    đầu cuối hiển thị bàn phím
    line terminal
    đầu cuối đường dây
    line terminal
    đầu cuối thuê bao
    line terminal-LT
    đầu cuối đoạn dây
    line terminal-LT
    đầu cuối đường dây
    Local Access Terminal (LAT)
    đầu cuối truy nhập nội hạt
    Local User Terminal (LUT)
    thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
    logical terminal (LTERM)
    thiết bị đầu cuối logic
    logical terminal pool
    nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
    logical terminal pool
    vùng thiết bị đầu cuối logic
    Logical Terminal Profile (LTP)
    mô tả đầu cuối logic
    Low Function Terminal (IBM) (LFT)
    đầu cuối chức năng hoạt động thấp
    LTERM (logicalterminal)
    thiết bị đầu cuối logic
    magnetic tape terminal
    thiết bị đầu cuối băng từ
    Maintenance Access Terminal (MAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
    man-machine terminal
    đầu cuối người máy
    Maritime Test Terminal (MTT)
    đầu cuối đo thử hàng hải
    master terminal
    đầu cuối chính
    master terminal
    thiết bị đầu cuối chính
    master terminal
    trạm đầu cuối chính
    matched terminal
    đầu cuối thích ứng
    mobile terminal
    trạm đầu cuối di động
    Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
    bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
    Multi-terminal (MUT)
    nhiều đầu cuối
    Multimedia Terminal (MMT)
    đầu cuối đa phương tiện
    Multimedia Terminal and Applications (MTA)
    thiết bị đầu cuối và các ứng dụng đa phương tiện
    multiple access terminal
    đầu cuối nhiều lối vào
    multiple terminal access (MTA)
    đa truy cập thiết bị đầu cuối
    Multiple Terminal Access (MTA)
    truy nhập đa đầu cuối
    multiplex terminal
    đầu cuối ghép kênh
    multiplex terminal equipment
    thiết bị đầu cuối ghép nối
    multiplexor terminal unit
    thiết bị đầu cuối dồn kênh
    multipurpose terminal'
    cảng cuối nhiều chức năng
    NASA Ground Terminal (NSGT)
    đầu cuối mặt đất của NASA
    Network control Terminal (NCT)
    đầu cuối điều khiển mạng
    network terminal
    trạm đầu cuối mạng
    Network Terminal Number (NTN)
    mã số đầu cuối mạng
    network terminal unit
    thiết bị đầu cuối mạng
    Network Virtual terminal (NVT)
    đầu cuối ảo của mạng
    Network Virtual Terminal Service (NVTS)
    dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
    Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
    các tính năng đầu cuối không cơ bản
    non-terminal
    không đầu cuối
    Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
    đầu cuối ảo Novell (Novell)
    NVT (networkvirtual terminal)
    thiết bị đầu cuối ảo của mạng
    offshore floating terminal
    cảng cuối nổi ngoài khơi
    offshore terminal
    trạm cuối ngoài khơi
    Optical Line Terminal (OLT)
    đầu cuối đường dây quang
    packet mode terminal
    đầu cuối chế độ gói tin
    Packet Mode Terminal (PMT)
    đầu cuối chế độ gói
    passenger terminal
    ga hành khách đầu cuối
    PAT (publicaccess terminal)
    thiết bị đầu cuối truy nhập chung
    Pay Terminal System (PTS)
    hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
    Permanent Virtual Terminal (PVT)
    đầu cuối ảo cố định
    Personal Entry Terminal (PET)
    đầu cuối nhập cá nhân
    point of sale terminal (posterminal)
    đầu cuối POS
    point of sale terminal (posterminal]])
    điểm đầu cuối trả tiền
    portable data terminal
    đầu cuối dữ liệu xách tay
    Portable radio Terminal (PT)
    đầu cuối vô tuyến xách tay
    portable terminal
    thiết bị cuối di động
    printer terminal
    thiết bị đầu cuối in
    PTERM (physicalterminal)
    thiết bị đầu cuối vật lý
    public access terminal (PAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập chung
    Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
    thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
    Radio Digital Terminal (RDT)
    đầu cuối số vô tuyến
    Radio Terminal Function (RTF)
    chức năng đầu cuối vô tuyến
    readout terminal
    thiết bị cuối đọc
    Receive And Send Terminal (RAST)
    đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
    receive fiberoptic terminal device
    thiết bị thu đầu cuối sợi quang
    receive fibreoptic terminal device
    thiết bị thu đầu cuối sợi quang
    Receive Only Terminal (ROT)
    đầu cuối chỉ thu
    receiving terminal
    đầu cuối thu
    receiving terminal
    thiết bị đầu cuối nhận
    Reference Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối chuẩn
    regional transmit terminal
    đài trạm cuối phát thanh vùng
    remote batch terminal
    đầu cuối (xử lý) lô từ xa
    remote communications terminal
    đầu cuối liên lạc từ xa
    remote communications terminal
    đầu cuối truyền thông từ xa
    Remote Digital Terminal (RDT)
    đầu cuối số đầu xa
    remote terminal
    đầu cuối ở xa
    remote terminal
    thiết bị đầu cuối từ xa
    Remote Terminal (RT)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Remote Terminal Access Method (RTAM)
    phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
    Remote Terminal Emulation (RTE)
    mô phỏng đầu cuối từ xa
    Remote Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Remote Terminal Identification (RTI)
    nhận dạng đầu cuối từ xa
    retail terminal
    trạm đầu cuối bán lẻ
    ring terminal (connector)
    đầu cuối vòng
    river terminal
    bến sông (xuất phát hoặc cuối)
    Satellite Ground Terminal (SGT)
    đầu cuối mặt đất của vệ tinh
    satellite terminal
    đầu cuối vệ tinh
    Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
    đầu cuối mặt đất của TDRSS (Hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai
    Secure terminal Equipment (STE)
    thiết bị đầu cuối an toàn
    Secure Terminal Unit (STU)
    khối đầu cuối an toàn
    Send Only Terminal (SOT)
    đầu cuối chỉ gửi
    Set Top Terminal (STT)
    đầu cuối đặt trên nắp
    shared terminal
    đài cuối cùng chia sẻ
    shared terminal
    trạm cuối cùng chia sẻ
    Signalling Terminal (ST)
    thiết bị đầu cuối về báo hiệu
    Signalling Terminal Allocation (STA)
    phân bố đầu cuối báo hiệu
    Signalling terminal Equipment (STE)
    thiết bị kết cuối báo hiệu
    SNA terminal
    đầu cuối SNA
    soft copy terminal
    đầu cuối bản sao mềm
    Status indication "normal terminal status" (SIN)
    chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
    TAC (terminalaccess controller)
    bộ điều khiển truy cập đầu cuối
    TAF (terminalaccess facility)
    chương trình truy cập đầu cuối
    tanker terminal
    cảng cuối tàu chở dầu
    TCAS (terminalcontrol address)
    vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
    TCF (terminalconfiguration facility)
    chương trình cấu hình đầu cuối
    TCT (terminalcontrol table)
    bảng điều khiển đầu cuối
    TCU (terminalcontrol unit)
    bộ điều khiển đầu cuối
    TDMA terminal
    đầu cuối TDMA (vô tuyến vũ trụ)
    telecommunication terminal
    đầu cuối viễn thông
    Telematic Terminal (TLM-TER)
    thiết bị đầu cuối viễn tin
    telephone terminal
    đầu cuối điện thoại
    terminal access controller (TAC)
    bộ điều khiển truy cập đầu cuối
    Terminal Access Controller (TAC)
    bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
    Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
    Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
    terminal access facility (TAF)
    chương trình truy cập đầu cuối
    Terminal Access Facility (TAF)
    phương tiện truy nhập đầu cuối
    Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
    Thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
    terminal adapter
    bộ điều hợp đầu cuối
    terminal adapter
    bộ thích ứng đầu cuối
    terminal adapter
    bộ tương hợp đầu cuối
    Terminal Adapter (ISDN) (TA)
    Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)
    terminal adaptor
    bộ thích ứng đầu cuối
    terminal address card
    cạc địa chỉ đầu cuối
    terminal address card
    thẻ địa chỉ đầu cuối
    terminal anchor block (TAB)
    khối neo thiết bị đầu cuối
    terminal area
    khu vực ga đầu cuối
    terminal area
    miền đầu cuối
    Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
    Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
    Terminal Attachment Working Group (TAWG)
    nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
    Terminal Balance Return Loss (TBRL)
    suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối
    terminal block
    khối đầu cuối
    terminal block
    khối thiết bị đầu cuối
    terminal board
    bảng đầu cuối
    terminal bond
    liên kết cuối
    terminal box
    hộp đầu cuối
    terminal buffer
    bộ đệm đầu cuối
    terminal cofriguration facility (TCF)
    thiết bị định cấu hình đầu cuối
    terminal column
    cột cuối cùng
    terminal completion
    thành phần đầu cuối
    terminal component
    thành phần đầu cuối
    terminal compression temperature
    nhiệt độ cuối tầm (quá trình) nén
    terminal compression temperature
    nhiệt độ cuối tầm nén
    terminal computer
    máy tính đầu cuối
    terminal configuration facility
    phương tiện cấu hình đầu cuối
    terminal control
    điều chỉnh cuối cùng
    terminal control
    điều khiển đầu cuối
    terminal control
    sự điều khiển đầu cuối
    terminal control address space (TCAS)
    vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
    Terminal Control Table (TCT)
    bảng điều khiển đầu cuối
    terminal control unit (TCD)
    bộ điều khiển đầu cuối
    terminal controller
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminal Controller (TC)
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
    suy hao ghép đầu cuối có trọng số
    Terminal Data/Display Management System (TDMS)
    Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
    terminal decision
    quyết định cuối
    terminal diagram
    sơ đồ mạch cuối
    terminal discharge temperature
    nhiệt độ cuối quá trình đẩy
    Terminal Display Editor (TDE)
    bộ biên tập hiển thị đầu cuối
    terminal display language (TDL)
    ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
    Terminal Electrical Noise (TEN)
    tạp âm điện đầu cuối
    terminal emulation
    mô phỏng thiết bị cuối
    Terminal Emulation Link Network (TELNET)
    mạng kết nối mô phỏng đầu cuối
    Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
    bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
    terminal entry
    nhập từ đầu cuối
    terminal equipment
    đầu cuối
    terminal equipment
    thiết bị cuối
    Terminal Equipment (TE)
    thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Identifier (TEID)
    mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
    terminal equipment subport (TESP)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Type 1 (TE1)
    thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
    Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
    thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
    terminal exchange
    tổng đài đầu cuối
    terminal expense
    chi phí cuối cùng
    terminal extension
    phần mở rộng đầu cuối
    terminal filament
    sợi cuối
    Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
    Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
    Terminal Group Controller (TGC)
    bộ điều khiển nhóm đầu cuối
    terminal guidance
    sự hướng dẫn cuối cùng
    Terminal Identification (TID)
    nhận dạng đầu cuối
    terminal identifier
    định danh thiết bị cuối
    terminal identify
    mã định danh đầu cuối
    terminal input
    đầu vào thiết bị cuối
    terminal interface
    giao diện đầu cuối
    terminal interface
    giao diện tiếp đầu cuối
    terminal interface
    mút giao diện đầu cuối
    Terminal Interface Equipment (TIE)
    thiết bị giao diện đầu cuối
    Terminal Interface Package/Processor (TIP)
    gói/Bộ xử lý giao diện đầu cuối
    Terminal International Centre (TIC)
    trung tâm quốc tế đầu cuối
    Terminal Interoperability Group (TIG)
    nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
    terminal job
    job đầu cuối
    terminal keyboard
    bàn phím đầu cuối
    terminal load
    tải đầu cuối
    terminal location
    vị trí đầu cuối
    terminal log
    bản ghi chép đầu cuối
    terminal log
    nhật ký đầu cuối
    Terminal Management (TM)
    quản lý đầu cuối
    terminal mode
    chế độ đầu cuối
    terminal moraine
    băng tích cuối (sông băng)
    Terminal Multiplexer (TM)
    bộ ghép kênh đầu cuối
    terminal network
    mạng thiết bị đầu cuối
    terminal node
    nút cuối
    terminal node
    nút đầu cuối
    terminal node
    nút đầu cuối (của cây)
    Terminal Node Connector/Controller (TNC)
    đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
    Terminal Packet Assembler/Disassembler (BISYNC-BPAD) (TPAD)
    Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
    terminal panel
    bảng đầu cuối
    terminal pneumonia
    viêm phổi giãn cuối
    terminal port
    cổng thiết bị đầu cuối
    terminal port (ofa node)
    cửa đầu cuối (của nút mạng)
    Terminal Portability (TP)
    tính di động đầu cuối
    terminal printer
    máy in đầu cuối
    terminal processor
    bộ xử lý đầu cuối
    terminal range system
    hệ thống ở công đoạn cuối
    Terminal Ready (TR)
    đầu cuối sẵn sàng
    terminal reamer
    dao khoét đầu cuối
    terminal reheat system
    hệ làm nóng lại lần cuối
    terminal repeater
    bộ chuyển tiếp đầu cuối
    terminal residue
    cặn cuối
    terminal room
    phòng thiết bị đầu cuối
    terminal screen
    màn hình đầu cuối
    terminal screen
    màn hình thiết bị cuối
    terminal security
    an toàn đầu cuối
    terminal server
    bộ phục vụ đầu cuối
    terminal server
    máy chủ đầu cuối
    terminal share
    sự tách đầu cuối
    terminal side (ofan angle)
    cạnh cuối (của một góc)
    terminal side (ofangle)
    cạnh cuối (của một góc)
    terminal speed
    tốc độ cuối
    terminal state
    trạng thái cuối
    terminal station
    ga cuối
    terminal station
    trạm đầu cuối
    terminal symbol
    ký hiệu đầu cuối
    terminal table
    bảng đầu cuối
    terminal table
    bảng thiết bị đầu cuối
    terminal tower
    cột cuối
    terminal tower
    cột cuối (ở đường dây)
    terminal tower
    cột tháp đầu cuối
    terminal transaction facility
    phương tiện giao tác đầu cuối
    terminal transaction facility (TTF)
    chương trình giao dịch đầu cuối
    terminal transmitter
    máy phát đầu cuối
    terminal type
    loại thiết bị cuối
    Terminal Under Test (TUT)
    đầu cuối đang đo thử
    terminal underground station
    ga xe điện ngầm cuối
    terminal unit
    đơn vị cuối cùng
    terminal unit
    thiết bị cuối (máy tính điện tử)
    terminal unit
    thiết bị đầu cuối
    terminal user
    người dùng đầu cuối
    terminal user
    user đầu cuối
    terminal velocity
    tốc độ đầu cuối
    terminal velocity
    vận tốc cuối
    terminal voltage
    điện áp đầu cuối
    Terminal-Aggregator Communication (TAC)
    truyền thông của bộ thu thập đầu cuối
    terminal-based conformity
    sự tuân theo đầu cuối
    TESP (terminalequipment subpart)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    test terminal
    đầu cuối kiểm tra
    test terminal
    đầu cuối thử
    test terminal
    đầu cuối thử nghiệm
    test terminal (TT)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    transmit fiber optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    transmit fibre optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    transportable earth terminal
    đài trạm cuối dời chỗ được
    TT (testterminal)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    TTF (terminaltransaction facility)
    chương trình giao dịch đầu cuối
    TTF (terminaltransaction facility)
    phương tiện giao dịch đầu cuối
    Ultra Small Aperture Terminal (USAT)
    kết cuối có độ mở siêu nhỏ
    unmanned, automated terminal
    thiết bị đầu cuối tự động
    user terminal
    đầu cuối người dùng
    variable speed terminal
    đầu cuối tốc độ biến thiên
    VDT (videodisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    VDT (visualdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị trực quan
    VDT (visualdisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối màn hình
    very small aperture terminal (VSAT)
    đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
    Very Small Aperture Terminal (VSAT)
    thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
    Video Display Terminal (VDT)
    đầu cuối hiển thị video
    video display terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    video terminal
    đầu cuối video
    video terminal
    thiết bị đầu cuối video
    virtual terminal
    thiết bị đầu cuối ảo
    Virtual Terminal (ISO) (VT)
    Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
    virtual terminal data
    dữ liệu đầu cuối ảo
    virtual terminal data (VTD)
    dữ liệu đầu cuối ảo
    Virtual Terminal Environment (VTE)
    môi trường kết cuối ảo
    virtual terminal manager (VTM)
    chương trình quản lý đầu cuối ảo
    Virtual Terminal Protocol (ISO) (VTP)
    Giao thức kết cuối ảo (ISO)
    virtual terminal subsystem
    hệ thống con đầu cuối ảo
    visual display terminal (VDT)
    đầu cuối màn hình
    Visual Display Terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối có hiển thị
    VTD (virtualterminal data)
    dữ liệu đầu cuối ảo
    VTM (virtualterminal manager)
    chương trình quản lý đầu cuối ảo
    Wireless Personal Terminal (WPT)
    đầu cuối cá nhân vô tuyến
    Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
    đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
    đầu cực
    đầu cuối

    Giải thích VN: Một loại thiết bị vào/ra, bao gồm một bàn phím và một màn hình, được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiều người dùng. Thiết bị cuối không có bộ xử lý trung tâm (CPU) và các ổ dĩa thì gọi là thiết bị cuối câm ( dumb terminal), và chỉ hạn chế trong việc tương tác với một máy tính nhiều người dùng ở xa. Ngược lại, một thiết bị cuối thông minh thì có một số mạch xử lý và, trong một số trường hợp, còn có cả ổ đĩa, cho nên bạn có thể tải xuống các thông tin rồi sẽ cho hiển thị chúng sau này.

    ADMA terminal
    đầu cuối AMRT
    Administrative Terminal System (ATS)
    hệ thống đầu cuối quản trị
    Administrative Terminal System (ATS)
    hệ thống quản trị đầu cuối
    ADSL Terminal Unit (ATU)
    Khối đầu cuối ADSL
    air terminal
    ga đầu cuối hàng không
    air terminal
    ga hàng không đầu cuối
    All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
    Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
    alphanumeric display terminal
    đầu cuối hiển thị chữ-số
    alternative terminal connection methods
    nhiều kiểu nối liền các đầu cuối
    Analogue Terminal and Access Project (ATA)
    đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
    Apple Terminal Services (ATS)
    Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
    application dedicated terminal
    đầu cuối chuyên dụng
    Application Virtual Terminal (AVT)
    thiết bị đầu cuối do ứng dụng
    Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
    hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
    ASCII Block Terminal Services (ABTS)
    các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
    asynchronous terminal
    đầu cuối không đồng bộ
    Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
    mô phỏng đầu cuối không đồng bộ
    ATS (administrativeTerminal System)
    hệ thống quản trị đầu cuối
    Automated Digital Terminal System (ADTS)
    hệ thống đầu cuối số tự động
    Automatic Terminal Recognition (ATR)
    nhận biết đầu cuối tự động
    Basic Class Virtual Terminal (BCV)
    đầu cuối ảo cấp cơ sở
    Basic Services Terminal (BST)
    thiết bị đầu cuối của các dịch vụ cơ bản
    block terminal
    đầu cuối khối
    block terminal
    thiết bị đầu cuối khối
    Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
    Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
    Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    Bus Terminal Unit (BTU)
    khối đầu cuối bus
    carrier terminal equipment (CTE)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    Central Office Terminal (COT)
    đầu cuối tổng đài trung tâm
    Central Terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối trung tâm
    Central terminal Unit (CTU)
    khối đầu cuối trung tâm
    character display terminal
    đầu cuối hiển thị kí tự
    Character Mode Terminal (CMT)
    đầu cuối chế độ ký tự
    character terminal
    đầu cuối ký tự
    Command Terminal Protocol (CTERM)
    giao thức đầu cuối lệnh
    Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
    thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
    control terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    Control Unit Terminal (CUT)
    đầu cuối khối điều khiển
    conversational terminal system (CTS)
    hệ thống đầu cuối hội thoại
    Cordless Terminal Adapter (CTA)
    bộ phối ghép đầu cuối không dây
    CT control terminal
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    CTE (carrierterminal equipment)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
    giao thức kết nối đầu cuối
    CTS conversational terminal system
    hệ thống đầu cuối hội thoại
    data display terminal
    đầu cuối video
    data entry terminal
    đầu cuối nhập dữ liệu
    Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
    thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
    data terminal
    đầu cuối dữ liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối dữ liệu
    data terminal equipment (DTE)
    Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối số liệu
    Data Terminal Ready (DTR)
    đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
    Data Terminal Unit (DTU)
    khối đầu cuối dữ liệu
    data transmission terminal
    đầu cuối truyền dữ liệu
    DFT (distributedfunction terminal)
    đầu cuối chức năng phân phối
    dial-up terminal
    đầu cuối chuyển mạch
    dial-up terminal
    đầu cuối quay số
    Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
    Dự án truy nhập và thiết bị đầu cuối số (ETSI)
    Digital Terminal Line Unit (DTLU)
    khối đầu cuối đường dây số
    Digital Video Terminal (DVT)
    đầu cuối video số
    direct entry terminal
    đầu cuối nhập trực tiếp
    Direct User Access Terminal (DUAT)
    đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập
    display terminal
    đầu cuối hiện hình
    display terminal
    đầu cuối hiển thị
    Distributed Function Terminal (SNA) (DFT)
    đầu cuối chức năng phân tán
    dumb terminal
    trạm đầu cuối câm
    dummy terminal input
    nhập đầu cuối giả
    End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
    mạch đầu cuối tổng đài
    Exchange Terminal (ET)
    đầu cuối tổng đài
    Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
    nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
    Extended Terminal Interface (ETI)
    giao diện đầu cuối mở rộng
    fiberoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
    Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
    fibreoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    Fixed radio Terminal (FT)
    đầu cuối vô tuyến cố định
    Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
    Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
    frame-relay terminal equipment (FRTE)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    FRTE (frame-relay terminal equipment)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    GDT (graphicdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị đồ họa
    general purpose terminal
    thiết bị đầu cuối vạn năng
    graphic display terminal (GDT)
    đầu cuối hiển thị đồ họa
    group terminal option
    tùy chọn đầu cuối nhóm
    Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
    khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
    Host Digital Terminal (HDT)
    đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
    input terminal
    thiết bị đầu cuối nhập
    inquiry display terminal
    đầu cuối hiển thị hỏi tin
    Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
    đầu cuối thoại và dữ liệu tích hợp
    intelligent (asopposed to dumb) terminal
    đầu cuối thông minh
    intelligent terminal
    đầu cuối thông minh
    Intelligent Terminal (IT)
    thiết bị đầu cuối thông minh
    Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
    giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
    interactive terminal
    đầu cuối tương tác
    interactive terminal facility
    phương tiện đầu cuối trực tác
    interactive terminal facility (ITF)
    phương tiện đầu cuối tương tác
    Interactive Terminal Interface (ITI)
    giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
    ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
    Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
    ITF (interactiveterminal facility)
    phương tiện đầu cuối tương tác
    Keyboard Display Terminal (KDT)
    đầu cuối hiển thị bàn phím
    line terminal
    đầu cuối đường dây
    line terminal
    đầu cuối thuê bao
    line terminal-LT
    đầu cuối đoạn dây
    line terminal-LT
    đầu cuối đường dây
    Local Access Terminal (LAT)
    đầu cuối truy nhập nội hạt
    Local User Terminal (LUT)
    thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
    logical terminal (LTERM)
    thiết bị đầu cuối logic
    logical terminal pool
    nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
    logical terminal pool
    vùng thiết bị đầu cuối logic
    Logical Terminal Profile (LTP)
    mô tả đầu cuối logic
    Low Function Terminal (IBM) (LFT)
    đầu cuối chức năng hoạt động thấp
    LTERM (logicalterminal)
    thiết bị đầu cuối logic
    magnetic tape terminal
    thiết bị đầu cuối băng từ
    Maintenance Access Terminal (MAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
    man-machine terminal
    đầu cuối người máy
    Maritime Test Terminal (MTT)
    đầu cuối đo thử hàng hải
    master terminal
    đầu cuối chính
    master terminal
    thiết bị đầu cuối chính
    master terminal
    trạm đầu cuối chính
    matched terminal
    đầu cuối thích ứng
    mobile terminal
    trạm đầu cuối di động
    Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
    bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
    Multi-terminal (MUT)
    nhiều đầu cuối
    Multimedia Terminal (MMT)
    đầu cuối đa phương tiện
    Multimedia Terminal and Applications (MTA)
    thiết bị đầu cuối và các ứng dụng đa phương tiện
    multiple access terminal
    đầu cuối nhiều lối vào
    multiple terminal access (MTA)
    đa truy cập thiết bị đầu cuối
    Multiple Terminal Access (MTA)
    truy nhập đa đầu cuối
    multiplex terminal
    đầu cuối ghép kênh
    multiplex terminal equipment
    thiết bị đầu cuối ghép nối
    multiplexor terminal unit
    thiết bị đầu cuối dồn kênh
    NASA Ground Terminal (NSGT)
    đầu cuối mặt đất của NASA
    Network control Terminal (NCT)
    đầu cuối điều khiển mạng
    network terminal
    trạm đầu cuối mạng
    Network Terminal Number (NTN)
    mã số đầu cuối mạng
    network terminal unit
    thiết bị đầu cuối mạng
    Network Virtual terminal (NVT)
    đầu cuối ảo của mạng
    Network Virtual Terminal Service (NVTS)
    dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
    Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
    các tính năng đầu cuối không cơ bản
    non-terminal
    không đầu cuối
    Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
    đầu cuối ảo Novell (Novell)
    NVT (networkvirtual terminal)
    thiết bị đầu cuối ảo của mạng
    Optical Line Terminal (OLT)
    đầu cuối đường dây quang
    packet mode terminal
    đầu cuối chế độ gói tin
    Packet Mode Terminal (PMT)
    đầu cuối chế độ gói
    passenger terminal
    ga hành khách đầu cuối
    PAT (publicaccess terminal)
    thiết bị đầu cuối truy nhập chung
    Pay Terminal System (PTS)
    hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
    Permanent Virtual Terminal (PVT)
    đầu cuối ảo cố định
    Personal Entry Terminal (PET)
    đầu cuối nhập cá nhân
    point of sale terminal (posterminal)
    đầu cuối POS
    point of sale terminal (posterminal)
    điểm đầu cuối trả tiền
    portable data terminal
    đầu cuối dữ liệu xách tay
    Portable radio Terminal (PT)
    đầu cuối vô tuyến xách tay
    printer terminal
    thiết bị đầu cuối in
    PTERM (physicalterminal)
    thiết bị đầu cuối vật lý
    public access terminal (PAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập chung
    Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
    thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
    Radio Digital Terminal (RDT)
    đầu cuối số vô tuyến
    Radio Terminal Function (RTF)
    chức năng đầu cuối vô tuyến
    Receive And Send Terminal (RAST)
    đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
    receive fiberoptic terminal device
    thiết bị thu đầu cuối sợi quang
    receive fibreoptic terminal device
    thiết bị thu đầu cuối sợi quang
    Receive Only Terminal (ROT)
    đầu cuối chỉ thu
    receiving terminal
    đầu cuối thu
    receiving terminal
    thiết bị đầu cuối nhận
    Reference Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối chuẩn
    remote batch terminal
    đầu cuối (xử lý) lô từ xa
    remote communications terminal
    đầu cuối liên lạc từ xa
    remote communications terminal
    đầu cuối truyền thông từ xa
    Remote Digital Terminal (RDT)
    đầu cuối số đầu xa
    remote terminal
    đầu cuối ở xa
    remote terminal
    thiết bị đầu cuối từ xa
    Remote Terminal (RT)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Remote Terminal Access Method (RTAM)
    phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
    Remote Terminal Emulation (RTE)
    mô phỏng đầu cuối từ xa
    Remote Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Remote Terminal Identification (RTI)
    nhận dạng đầu cuối từ xa
    retail terminal
    trạm đầu cuối bán lẻ
    ring terminal (connector)
    đầu cuối vòng
    Satellite Ground Terminal (SGT)
    đầu cuối mặt đất của vệ tinh
    satellite terminal
    đầu cuối vệ tinh
    Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
    đầu cuối mặt đất của TDRSS (Hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai
    Secure terminal Equipment (STE)
    thiết bị đầu cuối an toàn
    Secure Terminal Unit (STU)
    khối đầu cuối an toàn
    Send Only Terminal (SOT)
    đầu cuối chỉ gửi
    Set Top Terminal (STT)
    đầu cuối đặt trên nắp
    Signalling Terminal (ST)
    thiết bị đầu cuối về báo hiệu
    Signalling Terminal Allocation (STA)
    phân bố đầu cuối báo hiệu
    SNA terminal
    đầu cuối SNA
    soft copy terminal
    đầu cuối bản sao mềm
    Status indication "normal terminal status" (SIN)
    chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
    TAC (terminalaccess controller)
    bộ điều khiển truy cập đầu cuối
    TAF (terminalaccess facility)
    chương trình truy cập đầu cuối
    TCAS (terminalcontrol address)
    vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
    TCF (terminalconfiguration facility)
    chương trình cấu hình đầu cuối
    TCT (terminalcontrol table)
    bảng điều khiển đầu cuối
    TCU (terminalcontrol unit)
    bộ điều khiển đầu cuối
    TDMA terminal
    đầu cuối TDMA (vô tuyến vũ trụ)
    telecommunication terminal
    đầu cuối viễn thông
    Telematic Terminal (TLM-TER)
    thiết bị đầu cuối viễn tin
    telephone terminal
    đầu cuối điện thoại
    terminal access controller (TAC)
    bộ điều khiển truy cập đầu cuối
    Terminal Access Controller (TAC)
    bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
    Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
    Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
    terminal access facility (TAF)
    chương trình truy cập đầu cuối
    Terminal Access Facility (TAF)
    phương tiện truy nhập đầu cuối
    Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
    Thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
    terminal adapter
    bộ điều hợp đầu cuối
    terminal adapter
    bộ thích ứng đầu cuối
    terminal adapter
    bộ tương hợp đầu cuối
    Terminal Adapter (ISDN) (TA)
    Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)
    terminal adaptor
    bộ thích ứng đầu cuối
    terminal address card
    cạc địa chỉ đầu cuối
    terminal address card
    thẻ địa chỉ đầu cuối
    terminal anchor block (TAB)
    khối neo thiết bị đầu cuối
    terminal area
    khu vực ga đầu cuối
    terminal area
    miền đầu cuối
    Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
    Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
    Terminal Attachment Working Group (TAWG)
    nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
    Terminal Balance Return Loss (TBRL)
    suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối
    terminal block
    khối đầu cuối
    terminal block
    khối thiết bị đầu cuối
    terminal board
    bảng đầu cuối
    terminal box
    hộp đầu cuối
    terminal buffer
    bộ đệm đầu cuối
    terminal cofriguration facility (TCF)
    thiết bị định cấu hình đầu cuối
    terminal completion
    thành phần đầu cuối
    terminal component
    thành phần đầu cuối
    terminal computer
    máy tính đầu cuối
    terminal configuration facility
    phương tiện cấu hình đầu cuối
    terminal control
    điều khiển đầu cuối
    terminal control
    sự điều khiển đầu cuối
    terminal control address space (TCAS)
    vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
    Terminal Control Table (TCT)
    bảng điều khiển đầu cuối
    terminal control unit (TCD)
    bộ điều khiển đầu cuối
    terminal controller
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminal Controller (TC)
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
    suy hao ghép đầu cuối có trọng số
    Terminal Data/Display Management System (TDMS)
    Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
    Terminal Display Editor (TDE)
    bộ biên tập hiển thị đầu cuối
    terminal display language (TDL)
    ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
    Terminal Electrical Noise (TEN)
    tạp âm điện đầu cuối
    Terminal Emulation Link Network (TELNET)
    mạng kết nối mô phỏng đầu cuối
    Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
    bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
    terminal entry
    nhập từ đầu cuối
    Terminal Equipment (TE)
    thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Identifier (TEID)
    mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
    terminal equipment subport (TESP)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Type 1 (TE1)
    thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
    Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
    thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
    terminal exchange
    tổng đài đầu cuối
    terminal extension
    phần mở rộng đầu cuối
    Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
    Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
    Terminal Group Controller (TGC)
    bộ điều khiển nhóm đầu cuối
    Terminal Identification (TID)
    nhận dạng đầu cuối
    terminal identify
    mã định danh đầu cuối
    terminal interface
    giao diện đầu cuối
    terminal interface
    giao diện tiếp đầu cuối
    terminal interface
    mút giao diện đầu cuối
    Terminal Interface Equipment (TIE)
    thiết bị giao diện đầu cuối
    Terminal Interface Package/Processor (TIP)
    gói/Bộ xử lý giao diện đầu cuối
    Terminal International Centre (TIC)
    trung tâm quốc tế đầu cuối
    Terminal Interoperability Group (TIG)
    nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
    terminal job
    job đầu cuối
    terminal keyboard
    bàn phím đầu cuối
    terminal load
    tải đầu cuối
    terminal location
    vị trí đầu cuối
    terminal log
    bản ghi chép đầu cuối
    terminal log
    nhật ký đầu cuối
    Terminal Management (TM)
    quản lý đầu cuối
    terminal mode
    chế độ đầu cuối
    Terminal Multiplexer (TM)
    bộ ghép kênh đầu cuối
    terminal network
    mạng thiết bị đầu cuối
    terminal node
    nút đầu cuối
    terminal node
    nút đầu cuối (của cây)
    Terminal Node Connector/Controller (TNC)
    đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
    Terminal Packet Assembler/Disassembler (BISYNC-BPAD) (TPAD)
    Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
    terminal panel
    bảng đầu cuối
    terminal port
    cổng thiết bị đầu cuối
    terminal port (ofa node)
    cửa đầu cuối (của nút mạng)
    Terminal Portability (TP)
    tính di động đầu cuối
    terminal printer
    máy in đầu cuối
    terminal processor
    bộ xử lý đầu cuối
    Terminal Ready (TR)
    đầu cuối sẵn sàng
    terminal reamer
    dao khoét đầu cuối
    terminal repeater
    bộ chuyển tiếp đầu cuối
    terminal room
    phòng thiết bị đầu cuối
    terminal screen
    màn hình đầu cuối
    terminal security
    an toàn đầu cuối
    terminal server
    bộ phục vụ đầu cuối
    terminal server
    máy chủ đầu cuối
    terminal share
    sự tách đầu cuối
    terminal station
    trạm đầu cuối
    terminal symbol
    ký hiệu đầu cuối
    terminal table
    bảng đầu cuối
    terminal table
    bảng thiết bị đầu cuối
    terminal tower
    cột tháp đầu cuối
    terminal transaction facility
    phương tiện giao tác đầu cuối
    terminal transaction facility (TTF)
    chương trình giao dịch đầu cuối
    terminal transmitter
    máy phát đầu cuối
    Terminal Under Test (TUT)
    đầu cuối đang đo thử
    terminal unit
    thiết bị đầu cuối
    terminal user
    người dùng đầu cuối
    terminal user
    user đầu cuối
    terminal velocity
    tốc độ đầu cuối
    terminal voltage
    điện áp đầu cuối
    Terminal-Aggregator Communication (TAC)
    truyền thông của bộ thu thập đầu cuối
    terminal-based conformity
    sự tuân theo đầu cuối
    TESP (terminalequipment subpart)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    test terminal
    đầu cuối kiểm tra
    test terminal
    đầu cuối thử
    test terminal
    đầu cuối thử nghiệm
    test terminal (TT)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    transmit fiber optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    transmit fibre optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    TT (testterminal)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    TTF (terminaltransaction facility)
    chương trình giao dịch đầu cuối
    TTF (terminaltransaction facility)
    phương tiện giao dịch đầu cuối
    unmanned, automated terminal
    thiết bị đầu cuối tự động
    user terminal
    đầu cuối người dùng
    variable speed terminal
    đầu cuối tốc độ biến thiên
    VDT (videodisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    VDT (visualdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị trực quan
    VDT (visualdisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối màn hình
    very small aperture terminal (VSAT)
    đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
    Very Small Aperture Terminal (VSAT)
    thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
    Video Display Terminal (VDT)
    đầu cuối hiển thị video
    video display terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    video terminal
    đầu cuối video
    video terminal
    thiết bị đầu cuối video
    virtual terminal
    thiết bị đầu cuối ảo
    Virtual Terminal (ISO) (VT)
    Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
    virtual terminal data
    dữ liệu đầu cuối ảo
    virtual terminal data (VTD)
    dữ liệu đầu cuối ảo
    virtual terminal manager (VTM)
    chương trình quản lý đầu cuối ảo
    virtual terminal subsystem
    hệ thống con đầu cuối ảo
    visual display terminal (VDT)
    đầu cuối màn hình
    Visual Display Terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối có hiển thị
    VTD (virtualterminal data)
    dữ liệu đầu cuối ảo
    VTM (virtualterminal manager)
    chương trình quản lý đầu cuối ảo
    Wireless Personal Terminal (WPT)
    đầu cuối cá nhân vô tuyến
    Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
    đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
    đầu cuối dữ liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối dữ liệu
    data terminal equipment (DTE)
    Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
    Data Terminal Ready (DTR)
    đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
    Data Terminal Unit (DTU)
    khối đầu cuối dữ liệu
    portable data terminal
    đầu cuối dữ liệu xách tay
    đầu dây
    đầu kẹp
    đầu mút
    đầu nối
    đầu nối cuối
    aerial terminal
    đầu nối cuối ăng ten
    đầu nối ra
    điểm cuối
    Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
    bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
    điểm nối

    Giải thích VN: Điểm nối dây điện. Đầu cực của máy điện hay thiết bị dùng điện.

    cross connecting terminal
    tập điểm nối chéo
    cross connecting terminal
    tập điểm nối tréo
    neutral terminal
    điểm nối ra trung hòa
    terminal strip
    dải điểm nối
    điểm nút
    ga cuối
    baggage terminal
    ga cuối hành lý
    ga cụt
    ga đầu mối
    giới hạn

    Giải thích EN: The terminating and often ornamental detail on a building, member, or object.

    Giải thích VN: Điểm giới hạn và thường là chi tiết trang trí của một tòa nhà, một thành phần hoặc một vật thể.

    terminal conditions
    điều kiện giới hạn
    terminal operations
    hoạt động giới hạn
    thiết bị đầu cuối

    Giải thích VN: Là thiết bị, thường là màn hình và bàn phím, được dùng để liên lạc với máy tính.

    All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
    Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
    Analogue Terminal and Access Project (ATA)
    đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
    Application Virtual Terminal (AVT)
    thiết bị đầu cuối do ứng dụng
    Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
    hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
    Basic Services Terminal (BST)
    thiết bị đầu cuối của các dịch vụ cơ bản
    block terminal
    thiết bị đầu cuối khối
    Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
    Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    carrier terminal equipment (CTE)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    Central Terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối trung tâm
    Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
    thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
    control terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    CT control terminal
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    CTE (carrierterminal equipment)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
    thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối dữ liệu
    data terminal equipment (DTE)
    Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối số liệu
    Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
    Dự án truy nhập và thiết bị đầu cuối số (ETSI)
    fiberoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
    Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
    fibreoptic terminal device
    thiết bị đầu cuối sợi quang
    Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
    Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
    frame-relay terminal equipment (FRTE)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    FRTE (frame-relay terminal equipment)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    general purpose terminal
    thiết bị đầu cuối vạn năng
    input terminal
    thiết bị đầu cuối nhập
    Intelligent Terminal (IT)
    thiết bị đầu cuối thông minh
    Interactive Terminal Interface (ITI)
    giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
    ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
    Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
    Local User Terminal (LUT)
    thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
    logical terminal (LTERM)
    thiết bị đầu cuối logic
    logical terminal pool
    nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
    logical terminal pool
    vùng thiết bị đầu cuối logic
    LTERM (logicalterminal)
    thiết bị đầu cuối logic
    magnetic tape terminal
    thiết bị đầu cuối băng từ
    Maintenance Access Terminal (MAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
    master terminal
    thiết bị đầu cuối chính
    Multimedia Terminal and Applications (MTA)
    thiết bị đầu cuối và các ứng dụng đa phương tiện
    multiple terminal access (MTA)
    đa truy cập thiết bị đầu cuối
    multiplex terminal equipment
    thiết bị đầu cuối ghép nối
    multiplexor terminal unit
    thiết bị đầu cuối dồn kênh
    network terminal unit
    thiết bị đầu cuối mạng
    NVT (networkvirtual terminal)
    thiết bị đầu cuối ảo của mạng
    PAT (publicaccess terminal)
    thiết bị đầu cuối truy nhập chung
    printer terminal
    thiết bị đầu cuối in
    PTERM (physicalterminal)
    thiết bị đầu cuối vật lý
    public access terminal (PAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập chung
    Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
    thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
    receiving terminal
    thiết bị đầu cuối nhận
    Reference Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối chuẩn
    remote terminal
    thiết bị đầu cuối từ xa
    Remote Terminal (RT)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Remote Terminal Equipment (RTE)
    thiết bị đầu cuối ở xa
    Secure terminal Equipment (STE)
    thiết bị đầu cuối an toàn
    Signalling Terminal (ST)
    thiết bị đầu cuối về báo hiệu
    Telematic Terminal (TLM-TER)
    thiết bị đầu cuối viễn tin
    terminal anchor block (TAB)
    khối neo thiết bị đầu cuối
    Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
    Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
    Terminal Attachment Working Group (TAWG)
    nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
    terminal block
    khối thiết bị đầu cuối
    Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
    bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Identifier (TEID)
    mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
    terminal equipment subport (TESP)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    Terminal Equipment Type 1 (TE1)
    thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
    Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
    thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
    terminal network
    mạng thiết bị đầu cuối
    terminal port
    cổng thiết bị đầu cuối
    terminal room
    phòng thiết bị đầu cuối
    terminal table
    bảng thiết bị đầu cuối
    TESP (terminalequipment subpart)
    cổng phụ thiết bị đầu cuối
    test terminal (TT)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    transmit fiber optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    transmit fibre optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    TT (testterminal)
    thiết bị đầu cuối kiểm tra
    unmanned, automated terminal
    thiết bị đầu cuối tự động
    VDT (videodisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    VDT (visualdisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối màn hình
    Very Small Aperture Terminal (VSAT)
    thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
    video display terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    video terminal
    thiết bị đầu cuối video
    virtual terminal
    thiết bị đầu cuối ảo
    Virtual Terminal (ISO) (VT)
    Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
    Visual Display Terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối có hiển thị
    vấu cáp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ba tháng một lần
    chót
    terminal port
    cảng chót
    terminal port
    cảng chốt
    cực
    cuối
    air terminal
    trạm cuối hàng không
    automated sales terminal
    trạm cuối bán hàng tự động
    autoticketer terminal
    đầu cuối phát vé tự động
    container terminal
    trạm cuối công-ten-nơ
    grain terminal
    điểm cuối mễ cốc
    multipurpose terminal
    trạm cuối đa dụng
    onshore terminal
    trạm cuối cùng trong nước
    point of sale terminal
    đầu cuối tính tiền
    retail terminal
    điểm cuối bán lẻ
    terminal bonus
    tiền bồi dưỡng cuối cùng
    terminal bonus
    tiền thưởng cuối kỳ
    terminal charges
    phí bốc dỡ (ở trạm cuối)
    terminal charges
    phí bốc dỡ ở trạm cuối
    terminal device
    đầu cuối
    terminal device
    thiết bị đầu cuối
    terminal market
    thị trường đầu cuối
    terminal operator
    người vận hành thiết bị đầu cuối
    terminal operator
    nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán ..)
    terminal operator
    nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán)
    terminal printer
    thiết bị in đầu cuối
    terminal value
    giá trị cuối
    video display terminal
    đầu cuối hiển thị
    cuối, chót, tận cùng
    ga chót
    ga cuối
    nhà chờ
    nhà đón khách
    tận cùng
    theo từng quý
    theo từng quý, định kỳ
    thiết bị đầu cuối
    terminal operator
    người vận hành thiết bị đầu cuối
    thiết bị đầu cuối (máy tính ...)
    thiệt bị đầu cuối (máy tính...)
    trạm cuối
    air terminal
    trạm cuối hàng không
    automated sales terminal
    trạm cuối bán hàng tự động
    container terminal
    trạm cuối công-ten-nơ
    multipurpose terminal
    trạm cuối đa dụng
    onshore terminal
    trạm cuối cùng trong nước
    terminal charges
    phí bốc dỡ (ở trạm cuối)
    terminal charges
    phí bốc dỡ ở trạm cuối
    trạm đón khách
    air terminal
    trạm đón khách hàng không

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Closing, concluding, terminating, ending, final,ultimate, extreme; maximum, greatest: Spencer wrote that thehuman being is at once the terminal problem of biology and theinitial factor of sociology. 2 deadly, mortal, fatal, lethal,incurable: The cancer was diagnosed as terminal.
    N.
    Terminus, (terminal) station, end of the line, depot:We arrived at the air terminal with five minutes to catch ourplane. 4 keyboard, monitor, position, station, VDU (= 'visualdisplay unit'), PC (= 'personal computer'), module, CRT (='cathode ray tube'), screen, (control) panel: The computersystem supported a terminal for each member of the team. 5connection, wire, connector, coupler, coupling, conductor: Do Iattach the red cable to the positive or the negative terminal?

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A (of a disease) ending in death, fatal. b(of a patient) in the last stage of a fatal disease. c (of amorbid condition) forming the last stage of a fatal disease. dcolloq. ruinous, disastrous, very great (terminal laziness).
    Of or forming a limit or terminus (terminal station).
    A Zool.etc. ending a series (terminal joints). b Bot. borne at the endof a stem etc.
    Of or done etc. each term (terminal accounts;terminal examinations).
    N.
    A terminating thing; anextremity.
    A terminus for trains or long-distance buses.
    Adeparture and arrival building for air passengers.
    A point ofconnection for closing an electric circuit.
    An apparatus fortransmission of messages between a user and a computer,communications system, etc.
    (in full terminal figure) =TERMINUS 6.
    An installation where oil is stored at the end ofa pipeline or at a port.
    A patient suffering from a terminalillness.
    Terminally adv. [L terminalis (asTERMINUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X