• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)===== =====(nghĩa bóng) phong lên, tôn lên===== == Từ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(nghĩa bóng) phong lên, tôn lên=====
    =====(nghĩa bóng) phong lên, tôn lên=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enthroned]]
     +
    * Ving:[[enthroning]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    07:09, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
    (nghĩa bóng) phong lên, tôn lên

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đăng quang

    Oxford

    V.tr.

    Install (a king, bishop, etc.) on a throne, esp.ceremonially.
    Exalt.
    Enthronement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X