• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)===== =====Phát âm (một từ)===== ==Từ điển đồng nghĩ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Phát âm (một từ)=====
    =====Phát âm (một từ)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enunciated]]
     +
    * Ving:[[enunciating]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    07:23, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
    Phát âm (một từ)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Articulate, pronounce, utter, voice, say, speak, vocalize,express, deliver, present, Formal enounce: Foreign names shouldbe enunciated clearly.
    State, proclaim, declare, promulgate,announce, broadcast, pronounce, propound: The party platformwas enunciated in last night's speech.

    Oxford

    V.tr.

    Pronounce (words) clearly.
    Express (a proposition ortheory) in definite terms.
    Proclaim.
    Enunciation n.enunciative adj. enunciator n. [L enuntiare (as E-, nuntiareannounce f. nuntius messenger)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X