• (Khác biệt giữa các bản)
    (Biểu hiện, diễn tả)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 48: Dòng 48:
    =====Trát vữa (tường...)=====
    =====Trát vữa (tường...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Rendering]]
     +
    *V-ed: [[Rendered]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    12:35, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại
    to render thanks to
    trả ơn
    Dâng, nộp, trao
    to render
    p
    Nộp một thành phố cho quân địch
    to render a message
    trao một bức thông điệp
    Đưa ra, nêu ra
    he can render no reason for it
    nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó
    to render an account of
    đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)
    Làm, làm cho
    to render a service
    giúp đỡ
    to be rendered speechless with rage
    giận điên lên (làm cho) không nói được nữa
    Biểu hiện, diễn tả
    the writer's thought is well rendered in his works
    tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông
    Diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)
    Dịch
    this sentence can't be rendered into English
    câu này không thể dịch được sang tiếng Anh
    Thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc (như) to render down
    Trát vữa (tường...)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn trả

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp trát
    sự trát vữa
    vữa trát
    render-set
    vữa trát hai lớp
    waterproofing render
    lớp vữa trát

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn bị gửi đi
    đưa ra
    hoàn lại
    nấu chảy (mỡ)
    nêu ra
    thực hiện
    tiến hành
    trả

    Nguồn khác

    • render : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Depict, picture, represent, reproduce, portray, create,produce, do, execute, make, accomplish, achieve: The artistrendered this portrait of the family from a photograph.
    Make,cause to be or become: The news of winning the lottery renderedme speechless.
    Give (up), yield (up), surrender, relinquish,resign, cede, deliver, hand over, tender, offer, proffer,present, furnish, provide: The inscription on the tomb hasstill not rendered up its secret. To Caesar will I render mylegions and my horse. 4 play, perform: She rendered a fuguemost beautifully on a harpsichord.
    Deliver, return: The juryrendered a verdict of Guilty.
    Translate, decode, decipher,transcribe, convert, explain, interpret, put, restate, reword,rephrase: She rendered the passage into idiomatic English.
    Deliver, hand in, present, offer, proffer, furnish, provide,tender: They rendered their invoice for the work already done.8 Usually, Brit render down. melt, clarify, extract: The fatmust be rendered down before it can be used for making soap.

    Oxford

    V.tr.

    Cause to be or become; make (rendered us helpless).
    Give or pay (money, service, etc.), esp. in return or as a thingdue (render thanks; rendered good for evil).
    (often foll. byto) a give (assistance) (rendered aid to the injured man). bshow (obedience etc.). c do (a service etc.).
    Submit; sendin; present (an account, reason, etc.).
    A represent orportray artistically, musically, etc. b act (a role); represent(a character, idea, etc.) (the dramatist's conception was wellrendered). c Mus. perform; execute.
    Translate (rendered thepoem into French).
    (often foll. by down) melt down (fat etc.)esp. to clarify; extract by melting.
    Cover (stone or brick)with a coat of plaster.
    Archaic a give back; hand over;deliver, give up, surrender (render to Caesar the things thatare Caesar's). b show (obedience).
    N. a plastering of two coats.
    Adj. of twocoats.
    Renderer n. [ME f. OF rendre ult. f. L redderereddit- (as RE-, dare give)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X