• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác externalise ===Ngoại động từ=== =====(triết học) ngoại hiện===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -is...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(triết học) ngoại hiện=====
    =====(triết học) ngoại hiện=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[externalized]]
     +
    * Ving:[[externalizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:28, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác externalise

    Ngoại động từ

    (triết học) ngoại hiện

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) give or attribute external existence to.
    Externalization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X