• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chạn, tủ đựng thức ăn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A room or cupboard for storing food.===== =====A wild ani...)
    So với sau →

    15:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn, tủ đựng thức ăn

    Oxford

    N.

    A room or cupboard for storing food.
    A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]

    Tham khảo chung

    • larder : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X