• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Actini===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Chem. a radioactive metallic element of the actinideseries, occurring...)
    So với sau →

    15:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Actini

    Oxford

    N.

    Chem. a radioactive metallic element of the actinideseries, occurring naturally in pitchblende. °Symb.: Ac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X