• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trừng phạt, sự báo thù===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp===== ==Từ điển ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,retri'bju:ʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:58, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /,retri'bju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừng phạt, sự báo thù
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Vengeance, revenge, reprisal, retaliation, requital,redress, quid pro quo, satisfaction, punishment, justice, justdeserts, recompense, compensation: It is a moral questionwhether society's treatment of malefactors should be an act ofretribution or the setting of an example to others.

    Oxford

    N.

    Requital usu. for evil done; vengeance.
    Retributive adj.retributory adj. [ME f. LL retributio (as RE-, tribuere tribut-assign)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X