• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng===== =====(sử h...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn=====
    =====(sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[afforested]]
     +
    * Ving:[[afforesting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    15:22, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng
    (sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trồng rừng

    Oxford

    V.tr.

    Convert into forest.
    Plant with trees.
    Afforestation n. [med.L afforestare (as AD-, foresta FOREST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X