• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem schematise ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) 1 put in a schematic form; arrange.===== =====Represent by a scheme or schema.====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[schematise]]
    Xem [[schematise]]
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Schematized]]
     +
    *Ving: [[Schematizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:24, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem schematise

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 put in a schematic form; arrange.
    Represent by a scheme or schema.
    Schematization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X