-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng===== ::diamonds [[scintill...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[to]] [[scintillate]] [[anger]]::[[to]] [[scintillate]] [[anger]]::bừng lên vì giận dữ::bừng lên vì giận dữ+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Scintillated]]+ *Ving: [[Scintillating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==15:27, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng
- diamonds scintillating in the candlelight
- các viên kim cương lấp lánh trong ánh nến
Tham khảo chung
- scintillate : National Weather Service
- scintillate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ