• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hợp pháp hoá===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) cease to treat (an action etc.) as criminal.===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Hợp pháp hoá=====
    =====Hợp pháp hoá=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[decriminalizing]]
     +
    *V-ed: [[decriminalized]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:25, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hợp pháp hoá

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) cease to treat (an action etc.) as criminal.
    Decriminalization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X