• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phá rừng; phát quang===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phá rừng===== ==Từ đi...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Phá rừng; phát quang=====
    =====Phá rừng; phát quang=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[deforesting]]
     +
    *V-ed: [[deforested]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    16:57, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phá rừng; phát quang

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phá rừng

    Oxford

    V.tr.

    Clear of forests or trees.
    Deforestation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X