-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Cười phá lên (như) to scream with laughter==========Cười phá lên (như) to scream with laughter=====- ===hình thái từ===+ - *V-ing: [[Screaming]]+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Screamed]]+ *Ving: [[Screaming]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==00:30, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl, cry:She screamed when I applied iodine to the cut.
Laugh, roar,hoot, howl, guffaw: The women screamed hysterically as the malestripper got down to the bare essentials.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ