-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự xướng bài (bài brit))(→(văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh)
Dòng 43: Dòng 43: ::[[bid]] [[him]] [[come]] [[in]]::[[bid]] [[him]] [[come]] [[in]]::bảo nó vào::bảo nó vào- ::[[to]] [[bid]] [[against]] ([[up]], [[in]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]=====+ ::tìm cách để đạt được, cố gắng để được+ =====[[to]] [[bid]] [[against]] ([[up]], [[in]])=====::trả hơn tiền; tăng giá::trả hơn tiền; tăng giá- ::[[to]] [[bid]] [[fair]]+ =====[[to]] [[bid]] [[fair]]=====::hứa hẹn; có triển vọng::hứa hẹn; có triển vọng- ::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]+ :::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]- ::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công+ :::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công+ ===Hình Thái từ======Hình Thái từ===* past: [[bade]]/[[bid]]* past: [[bade]]/[[bid]]07:44, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Oxford
V. & n.
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ