-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng===== =====Làm sững sờ, làm sửng sốt===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiến...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Làm sững sờ, làm sửng sốt==========Làm sững sờ, làm sửng sốt=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[astounded]]+ * Ving:[[astounding]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:09, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- astound : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ