-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác attitudinize ===Nội động từ=== =====Lấy dáng, làm điệu bộ===== Category:Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Lấy dáng, làm điệu bộ==========Lấy dáng, làm điệu bộ=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[attitudinised]]+ * Ving:[[attitudinising]]11:15, ngày 21 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ