• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải sọc nhăn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o s...)
    So với sau →

    15:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải sọc nhăn

    Oxford

    N.

    Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o sakar, lit. 'milk and sugar']

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X