• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái khoá (thắt lưng...)===== =====Sự làm oằn (thanh sắt)===== ===Động từ=== =====Cài k...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì=====
    =====Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[buckled]]
     +
    * Ving:[[buckling]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    17:46, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái khoá (thắt lưng...)
    Sự làm oằn (thanh sắt)

    Động từ

    Cài khoá, thắt
    Oằn, làm oằn
    To buckle down to sth
    Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bị vênh
    độ uốn dọc

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    uốn cong lại

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    làm cong

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    blông đai
    cốt đai kẹp
    măngsông xiết chặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị cong
    biến dạng
    cái khóa
    cái móc nối
    chỗ uốn
    cốt đai
    ly hợp ngàm
    khóa
    buckle up
    khóa đai an toàn
    ngàm
    đầu kẹp
    độ cọng vênh
    làm biến dạng
    làm cong vênh
    làm oằn
    làm phình
    làm sụp đổ
    giá treo
    mất ổn định
    móc
    oằn
    ống kẹp
    sự cong
    sự cong vênh
    tốc kẹp
    vết ấn lõm
    vòng kẹp
    spring buckle
    vòng kẹp lò xo
    uốn dọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Clasp, fastener, clip, fastening, hook, catch: The bucklebroke on my belt and my trousers fell down.
    V.
    Collapse, cave in, crumple, bend, warp, distort, twist,bulge: The support gave way and the entire wall buckled.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A flat often rectangular frame with a hingedpin, used for joining the ends of a belt, strap, etc.
    Asimilarly shaped ornament, esp. on a shoe.
    V.
    Tr. (oftenfoll. by up, on, etc.) fasten with a buckle.
    Tr. & intr.(often foll. by up) give way or cause to give way underlongitudinal pressure; crumple up.

    Tham khảo chung

    • buckle : National Weather Service
    • buckle : Corporateinformation
    • buckle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X