-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Uốn nắn; trừng phạt, trừng trị===== =====Gọt giũa (văn)===== =====Chế ngự, kiềm chế===== ==Từ ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: =====Chế ngự, kiềm chế==========Chế ngự, kiềm chế=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[chastened]]+ * Ving:[[chastening]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==18:24, ngày 21 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ