• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(y học) làm yếu sức===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====suy nhược===== ==Từ điển ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(y học) làm yếu sức=====
    =====(y học) làm yếu sức=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[debilitated]]
     +
    *Ving: [[debilitating]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    14:56, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    (y học) làm yếu sức

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    suy nhược

    Oxford

    V.tr.

    Enfeeble, enervate.
    Debilitatingly adv. debilitationn. debilitative adj. [L debilitare (as DEBILITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X