• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chết, sự qua đời===== ===Nội động từ=== =====Chết===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====Formal esp. L...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Chết=====
    =====Chết=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[deceaseed]]
     +
    *Ving: [[deceaseing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chết, sự qua đời

    Nội động từ

    Chết

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Formal esp. Law
    N. death.
    V.intr. die. [ME f. OFdeces f. L decessus f. decedere (as DE-, cedere cess- go)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X