• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vạch ra, mô tả, phác hoạ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====họa===== == Từ ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Vạch ra, mô tả, phác hoạ=====
    =====Vạch ra, mô tả, phác hoạ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[delineated]]
     +
    *Ving: [[delineating]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    15:16, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch ra, mô tả, phác hoạ

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mô tả
    vẽ

    Oxford

    V.tr.

    Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).
    Delineation n. delineator n. [L delinearedelineat- (as DE-, lineare f. linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X