• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)=...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)=====
    =====(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[degaussed]]
     +
    *Ving: [[degaussing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    15:17, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử từ

    Oxford

    V.tr.

    Neutralize the magnetism in (a thing) by encircling itwith a current-carrying conductor.
    Degausser n. [DE- +GAUSS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X