• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác demonetise ===Ngoại động từ=== =====Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(als...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)=====
    =====Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demonetized]]
     +
    *Ving: [[demonetizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:26, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác demonetise

    Ngoại động từ

    Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) withdraw (a coin etc.) from use as money.
    Demonetization n. [F d‚mon‚tiser (as DE-, L moneta MONEY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X